Fecha | Competición | Equipo local | Puntaje (partido anterior)/Tiempo | Equipo visitante | |
---|---|---|---|---|---|
LIV | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 - 4 | Nam Định | Ver eventos | |
LIV | Nam Định | 2 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Ver eventos | |
LIV | Nam Định | 1 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Ver eventos | |
LIV | Nam Định | 2 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Ver eventos | |
LIV | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 - 0 | Nam Định | Ver eventos | |
COP | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3 - 2 | Nam Định | ||
LIV | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3 - 2 | Nam Định | Ver eventos | |
LIV | Nam Định | 2 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Ver eventos |
Clasificaciones | Nam Định | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
A | En casa | Visitante | A | En casa | Visitante | |
Partidos jugados | 11 | 6 | 5 | 11 | 5 | 6 |
Partidos ganados | 7 | 5 | 2 | 3 | 3 | 0 |
Partidos empatados | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Partidos perdidos | 3 | 0 | 3 | 7 | 2 | 5 |
Goles a favor | 19 | 10 | 9 | 14 | 10 | 4 |
Goles en contra | 14 | 4 | 10 | 19 | 9 | 10 |
Puntos | 22 | 16 | 6 | 10 | 9 | 1 |
Nam Định | G | GP |
---|---|---|
Rafaelson | 15 | 2 |
Hêndrio | 7 | 2 |
Nguyễn Văn Toàn | 3 | 0 |
Lucas | 1 | 0 |
Douglas Coutinho | 1 | 0 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | G | GP |
---|---|---|
Trần Đình Tiến | 4 | 0 |
A. Dialló | 3 | 1 |
Vũ Quang Nam | 3 | 0 |
P. Ibara | 2 | 1 |
M. Gopey | 1 | 0 |
Nam Định | PG |
---|---|
Rafaelson | 7 |
Hêndrio | 3 |
Tô Văn Vũ | 1 |
Nguyễn Văn Toàn | 1 |
Trần Văn Đạt | 1 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | PG |
---|---|
Trần Đình Tiến | 4 |
A. Dialló | 2 |
Vũ Quang Nam | 2 |
P. Ibara | 1 |
M. Gopey | 1 |
Nam Định | TA | TR | Pt. |
---|---|---|---|
Trần Văn Công | 3 | 0 | 3 |
Tô Văn Vũ | 3 | 0 | 3 |
Dương Thanh Hào | 2 | 0 | 2 |
Hêndrio | 2 | 0 | 2 |
Lucas | 2 | 1 | 2 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | TA | TR | Pt. |
---|---|---|---|
Vũ Viết Triều | 5 | 0 | 5 |
Nguyễn Văn Hạnh | 4 | 0 | 4 |
Lâm Anh Quang | 3 | 1 | 3 |
Nguyễn Ngọc Thắng | 3 | 0 | 3 |
Nguyễn Trung Học | 2 | 0 | 2 |
Hemos dado a cada tarjeta amarilla (1 punto) y roja (3 puntos) para propósitos del ranking. Tenga en cuenta que no representa ningún ranking oficial.
Estadísticas generales | Nam Định | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
A | En casa | Visitante | A | En casa | Visitante | |
Posición | 1 | 7 | ||||
Partidos jugados | 15 | 8 | 7 | 15 | 7 | 8 |
Partidos ganados | 10 | 5 | 5 | 5 | 3 | 2 |
Partidos empatados | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 |
Partidos perdidos | 3 | 1 | 2 | 5 | 2 | 3 |
Goles a favor | 34 | 18 | 16 | 14 | 8 | 6 |
Goles en contra | 22 | 11 | 11 | 17 | 10 | 7 |
Puntos | 32 | 17 | 15 | 20 | 11 | 9 |
Puerta a cero | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 |
Media de goles marcados p/p | 2.27 | 2.25 | 2.29 | 0.93 | 1.14 | 0.75 |
Media de goles encajados p/p | 1.47 | 1.38 | 1.57 | 1.13 | 1.43 | 0.88 |
Media de minuto 1er gol marcado | 37m | 44m | 29m | 52m | 55m | 47m |
Media de minuto 1er gol encajado | 42m | 45m | 39m | 46m | 17m | 66m |
Sin marcar | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 |
Victoria más abultada | 3 - 0 | 3 - 0 | 3 - 1 | 2 - 0 | 2 - 0 | 1 - 0 |
Derrota más abultada | 2 - 4 | 2 - 4 | 1 - 2 | 0 - 4 | 0 - 4 | 0 - 1 |
Minutos de los goles | Nam Định | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Estadios | Nam Định | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|---|---|
Nombre | Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium) | Sân Vận động tỉnh Hà Tĩnh |
Capacidad | 30000 | 22000 |
Avg |
Plantilla | Nam Định | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|---|---|
Media de edad de la plantilla | 26.2 | 27.4 |
Jugador más joven | 16 (Đinh Xuân Khải) | 20 (Tạ Việt Sơn) |
Jugador más veterano | 32 (Dương Thanh Hào) | 36 (Đinh Thanh Trung) |
Jugadores sub-21 | 2 | 4 |
Jugadores extranjeros | 3 | 4 |
Jugadores extracomunitarios | 30 | 30 |